THÔNG TIN KHU CÔNG NGHIỆP YÊN MỸ VIGLACERA – HƯNG YÊN
I. Tổng quan về Khu Công nghiệp Yên Mỹ
Ngày 17/7/2018, Ban Quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Hưng Yên cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho Công ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Yên Mỹ – Hưng Yên với dự án “Đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên”. Theo đó, dự án “Đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng Khu công nghiệp Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên” có quy mô diện tích đất sử dụng: 280ha, với tổng vốn đầu tư: 2.348 tỷ đồng.
Dưới đây, Redsunland xin giới thiệu khái quát về Khu Công nghiệp Yên Mỹ như sau:
- Tên: Khu Công nghiệp Yên Mỹ – Hưng Yên
- Vị trí: Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên
- Quy mô: 280 ha
- Tỉ lệ lấp đầy: 80%
- Thời gian vận hành: 50 năm (2018-2068)
- Lĩnh vực thu hút đầu tư: Ứng dụng công nghệ cao; Sản xuất thiết bị điện, điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học; Sản xuất ô tô, mô tô, máy móc, thiết bị, sản phẩm từ kim loại đúc sẵn; Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt, rau, quả; Sản xuất đồ uống; sản xuất sản phẩm từ gỗ; dược phẩm, mỹ phẩm, sơn, bao bì; Dịch vụ logistics.
Sau hơn 5 năm đi vào hoạt động, Khu Công nghiệp Yên Mỹ không chỉ thu hút các nhà đầu tư lớn nhỏ mà đã tạo việc làm cho hàng nghìn người lao động khác nhau trên địa bàn huyện Yên Mỹ và các tỉnh thành lân cận.
II. Vị trí địa lý của Khu Công nghiệp Yên Mỹ
Khu công nghiệp Yên Mỹ nằm trên quốc lộ 39A, nằm giữa Quốc lộ 5A và Cao tốc Hà Nội – Hải Phòng, ngoài thừa hưởng những thuận lợi về vị trí địa lý của tỉnh Hưng Yên, khu công nghiệp Yên Mỹ còn có mạng lưới kết nối giao thông đồng bộ, cả đường bộ, đường sắt, đường sông, đường biển, đường hàng không.
Khoảng cách:
- Cách thủ đô Hà Nội 30 km
- Cách sân bay quốc tế Nội Bài 45 km
- Cách sân bay quốc tế Cát Bi 96 km
- Cách cảng Hải Phòng 100 km
- Cách cảng Cái Lân 120km
Việc kết nối giao thông thuận lợi đến các tỉnh thành phố trong trung tâm trọng điểm kinh tế phía Bắc là một lợi thế lớn với các nhà đầu tư vào Khu Công nghiệp Yên Mỹ, không chỉ giảm chi phí vận chuyển hàng hóa mà còn thu hút được nguồn lao động dồi dào từ các tỉnh, thành phố lân cận.
III. Cơ sở hạ tầng trong Khu Công nghiệp Yên Mỹ
Hạ tầng Khu Công nghiệp Yên Mỹ được đầu tư toàn diện, hiện đại, nhằm đáp ứng nhu cầu kinh doanh của các nhà đầu tư, đảm bảo quá trình hoạt động của các doanh nghiệp được ổn định và lâu dài.
Hệ thống điện: nguồn điện được cung cấp bởi Tập đoàn điện lực Việt Nam. Điện được đấu nối từ lưới điện quốc gia với trạm biến áp riêng của Khu công nghiệp. Trạm biến áp có điện áp 110/22KV với công suất 7×63MVA đảm bảo nguồn cung điện ổn định, đáp ứng nhu cầu sản xuất của các doanh nghiệp trong Khu Công nghiệp.
Hệ thống nước: Nhà đầu tư Khu công nghiệp Yên Mỹ xây dựng nhà máy nước với công suất 10.000 m3/ngày đêm để phục vụ nhu cầu nước sạch của các nhà máy trong khu. Ống cấp nước được thiết kế với đường ống từ D150mm – D400mm đảm bảo cấp nước một cách kịp thời và thuận tiện đến từng nhà máy.
Hệ thống xử lý nước thải: Hệ thống thoát nước mưa và nước thải được xây dựng riêng biệt. Ðường kính cống ngầm thoát nước mưa là D800mm – D1250mm trên nguyên tắc tự chảy. – Nhà máy xử lý nước thải với công suất 8.000 m3/ngày đêm (Lượng nước thải được tính bằng 80% lượng nước cấp). Ðường kính cống thoát nước D300mm – D600mm. Chất thải rắn từ các Nhà máy sẽ được phân loại, thu gom và chuyển về bãi thải tập trung tỉnh Hưng Yên để xử lý.
Hệ thống PCCC: ngoài việc đảm bảo các cơ sở hạ tầng cơ bản đáp ứng nhu cầu sản xuất của các nhà máy trong khu công nghiệp Yên Mỹ, nhà đầu tư cũng quan tâm đến việc đầu tư hệ thống chữa cháy, đảm bảo xử lý kịp thời các sự cố hỏa hoạn trong khu công nghiệp. Hệ thống cấp nước cứu hỏa được bố trí dọc theo tất cả các tuyến đường nội khu. Khoảng cách giữa các họng cứu hỏa là 120m – 150m. Ðường kính trụ cứu hỏa D125mm.
Môi trường và cây xanh: Diện tích cây xanh, mặt nước và hạ tầng kỹ thuật chiếm 28%. Diện tích cây xanh được bố trí dọc các tuyến đường nội khu và các lô đất góp phần tạo cảnh quan xanh mát cho khu công nghiệp.
IV. Chi phí
- Phí quản lý: 0,7 USD/m2/năm, thanh toán hàng năm
- Nước sạch: 0,5 USD/m3
- Nước thải: 0,45 USD/m3
- Viễn thông: theo giá của nhà cung cấp Viettel theo từng gói dịch vụ.